01
Màng co Pof Polyolefin chống sương mù trong suốt
Lợi ích của việc sử dụng màng co POF cho doanh nghiệp của bạn
Sử dụng màng co POF (polyolefin) có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp của bạn:
1. Khả năng hiển thị sản phẩm: Phim co POF có độ rõ nét tuyệt vời, giúp sản phẩm của bạn được hiển thị nổi bật trong khi vẫn được bảo vệ. Điều này giúp tăng cường sự hấp dẫn trực quan của sản phẩm và thu hút sự chú ý của khách hàng.
2. Bao bì đa chức năng: Màng co POF có thể sử dụng cho nhiều loại sản phẩm từ thực phẩm đến hàng tiêu dùng, mang đến cho doanh nghiệp của bạn giải pháp đóng gói đa chức năng.
3. Bảo vệ an toàn: Màng co POF cung cấp bao bì chắc chắn và bền giúp bảo vệ sản phẩm của bạn khỏi bụi, ẩm và hư hỏng trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
4. Các cân nhắc về môi trường: Màng co POF có thể tái chế, quy trình sản xuất ít tác động đến môi trường, tuân thủ các quy trình đóng gói bền vững và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp thân thiện với môi trường.
5. Tiết kiệm chi phí: Màng co POF là giải pháp đóng gói tiết kiệm chi phí, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và tính kinh tế cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình đóng gói của mình.
6. Cơ hội xây dựng thương hiệu: Phim co POF có thể được tùy chỉnh với nhãn hiệu, logo và thông tin sản phẩm, mang đến cơ hội nâng cao nhận thức về thương hiệu và truyền tải những chi tiết quan trọng đến người tiêu dùng.
Nhìn chung, sử dụng màng co POF trong doanh nghiệp của bạn giúp cải thiện cách trình bày, khả năng bảo vệ, tính bền vững và hiệu quả chi phí của sản phẩm, khiến nó trở thành một lựa chọn có giá trị cho nhu cầu đóng gói của bạn.
Thông số sản phẩm
ĐỘ DÀY | CHIỀU DÀI(M) | CHIỀU RỘNG(MM) | ||||
BRJ03AF | SW | CF | SW | CF | ||
11 | 10908/7272/3636 | 1818 | 200-3200 | 150-1000 | ||
15 | 7992/5328/2664 | 1332 | ||||
19 | 6402/4268/2134 | 1067 | ||||
25 | 4800/3200/1600 | 800 | ||||
ID lõi giấy | 76/152 | 76 | 76/152 | 76 | ||
Màng co Polyolefin | ||||||
BRJ-03AF | ||||||
MỤC KIỂM TRA | ĐƠN VỊ | KIỂM TRA ASTM | GIÁ TRỊ TIÊU BIỂU | |||
ĐỘ DÀY | micron | 11 | 15 | 19 | 25 | |
QUANG HỌC | ||||||
Sương mù | D1003 | 4,5 | 4,5 | 4,5 | 4,5 | |
Rõ ràng | D2457 | 81 | 81 | 81 | 81 | |
ĐẶC TÍNH THUỐC | MD | TD | ||||
Co ngót miễn phí 120oC | % | D2732 | 80 | 80 | 78 | 78 |
KÉO | ||||||
Độ bền kéo (MD) | D882 | 105 | 105 | 105 | 105 | |
Độ bền kéo (TD) | 110 | 110 | 110 | 110 | ||
Độ giãn dài (MD) | % | 110 | 110 | 110 | 110 | |
Độ giãn dài (TD) | 110 | 110 | 110 | 110 | ||
COF (Phim nối phim) | ||||||
Năng động | D1894 | 0,25 | 0,25 | 0,25 | 0,25 | |
Tĩnh | 0,25 | 0,25 | 0,25 | 0,25 | ||
Nhiệt độ lưu trữ tối đa | oC | 25 |